Một số câu chúc phổ biến trong tiếng Nhật


Những câu chúc phổ biến trong tiếng Nhật – Dùng sao cho đúng?

Biết sử dụng đúng những lời chúc bằng tiếng Nhật không chỉ giúp cuộc trò chuyện trở nên tự nhiên, thân thiện hơn, mà còn thể hiện sự hiểu biết và tôn trọng văn hóa bản địa. Người Nhật rất coi trọng sự lịch thiệp trong giao tiếp, vì vậy, việc "nằm lòng" một số câu chúc cơ bản sẽ giúp bạn ghi điểm khi sống, làm việc hoặc học tập tại Nhật.

Dưới đây là tổng hợp các câu chúc phổ biến, chia theo tình huống cụ thể:


1. Chúc ngày mới và cuối tuần vui vẻ

良い一日を(過ごしてください)
👉 Chúc bạn một ngày tốt lành!
(Thường nói vào buổi sáng khi chào tạm biệt)

良い週末を(過ごしてください)
👉 Chúc bạn có một cuối tuần thật vui vẻ!
(Dùng vào thứ Bảy, Chủ nhật)


2. Chúc mừng ngày đặc biệt, dịp kỷ niệm

お誕生日おめでとうございます / お誕生日が幸せな日になりますように
👉 Chúc mừng sinh nhật!

ご結婚おめでとうございます
👉 Chúc mừng đám cưới!

おめでとうございます。末永くお幸せに
👉 Chúc hai bạn hạnh phúc dài lâu!

記念日おめでとう
👉 Chúc mừng kỷ niệm ngày cưới!

新米のママへ。赤ちゃんの健やかなご成長をお祈りします
👉 Gửi đến mẹ bỉm sữa: Chúc bé yêu khỏe mạnh, phát triển tốt!

ハッピーメリークリスマス
👉 Giáng sinh vui vẻ nhé!

Ảnh minh họa

3. Chúc mừng năm mới

良いお年を
👉 Chúc năm mới tốt lành! (Thường dùng trước giao thừa)

少し早いですが、よいお年をお迎えください
👉 Dù còn hơi sớm, nhưng chúc bạn năm mới an lành!

明けましておめでとうございます
👉 Chúc mừng năm mới!

謹んで新年のお喜びを申し上げます
👉 Trân trọng gửi lời chúc mừng năm mới!

皆様のご健康をお祈り申し上げます
👉 Chúc mọi người một năm mới thật nhiều sức khỏe!


4. Câu chúc may mắn

うまくいくといいね
👉 Mong mọi chuyện suôn sẻ nhé!

すべてが順調にいきますように
👉 Chúc mọi việc thuận lợi!

幸運をお祈りします / グッドラック!
👉 Chúc bạn may mắn!

共に戦えて光栄だった。幸運を!
👉 Thật vinh dự khi được đồng hành cùng bạn. Chúc may mắn!

ご成功を祈っています
👉 Chúc bạn thành công!

大仕事がうまく行きますように
👉 Chúc kế hoạch lớn của bạn thuận lợi!

次はもっと運が必要だね
👉 Chúc may mắn lần sau nhé!


5. Chúc thi cử thuận lợi

あなたに幸運。試験、頑張ってね!
👉 Chúc bạn may mắn và thi thật tốt nhé!

あなたの試験、すべてうまくいきますように
👉 Mong bạn hoàn thành bài thi thật tốt!

大学合格おめでとう。大学生活楽しんでね
👉 Chúc mừng đỗ đại học! Hãy tận hưởng quãng đời sinh viên nhé!

ご卒業おめでとうございます
👉 Chúc mừng tốt nghiệp!


6. Chúc trước khi lên đường

良い旅を!
👉 Chúc chuyến đi vui vẻ!

安全な旅を!
👉 Chúc đi đường bình an!

気をつけてね!
👉 Đi cẩn thận nhé!


Tạm kết

Những lời chúc tuy ngắn gọn nhưng lại thể hiện sự quan tâm, tôn trọng và thấu hiểu trong giao tiếp. Dù bạn là du học sinh, thực tập sinh hay người đang làm việc tại Nhật, hãy bắt đầu bằng việc ghi nhớ những câu chúc này để hòa nhập tốt hơn và tạo ấn tượng tốt với người bản xứ nhé!


Viết bình luận

    Miễn bình luận